Xi măng là một loại chất kết dính thủy lực, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Nó được tạo thành bằng cách nghiền mịn clinker, thạch cao thiên nhiên, và các phụ gia như vỏ sò, đất sét. Khi tiếp xúc với nước, xi măng sẽ tạo thành hồ dẻo và trải qua các phản ứng thủy hóa, dẫn đến quá trình ninh kết và hóa cứng, tạo thành vật liệu có cường độ và độ ổn định cao.
Xi măng có nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là xi măng Portland. Loại xi măng này chiếm trên 90% khối lượng clinker Portland, ngoài ra còn có thạch cao và các chất phụ gia khác. Xi măng là vật liệu xây dựng thiết yếu, có khả năng giữ được độ cứng khi tiếp xúc với nước. Do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong sản xuất bê tông và vữa.
Đặc tính của xi măng
Thành phần chính của xi măng là Clinker, được tạo ra bằng cách nung nóng các nguyên liệu như đá vôi và đất sét ở nhiệt độ cao (khoảng 1450°C). Thành phần hóa học của Clinker bao gồm các oxit chính như CaO (62-68%), SiO2 (21-24%), Al2O3 (4-8%), và Fe2O3 (2-5%) cùng với một số oxit khác ở hàm lượng nhỏ như MgO, Na2O, K2O.
Bên cạnh đó, Clinker chứa bốn loại khoáng chính là Alite (C3S), Belite (C2S), Tricalcium Aluminate (C3A), và Tetracalcium Aluminoferrite (C4AF). Những khoáng chất này quyết định tính chất của clinker và ảnh hưởng đến chất lượng cũng như đặc tính xi măng. Chất lượng clinker tốt sẽ giúp sản xuất ra xi măng có cường độ cao, độ bền tốt, và khả năng chống thấm hiệu quả.
- Hàm lượng clinker trong xi măng thường chiếm khoảng 95%. Xi măng có hàm lượng clinker cao thường có cường độ nén cao hơn, do đó ảnh hưởng tích cực đến độ bền của công trình.
- Clinker có thể ảnh hưởng đến tốc độ đông kết của xi măng. Tuy nhiên, để điều chỉnh thời gian đông kết, thạch cao thường được thêm vào như một phụ gia.
- Chất lượng Clinker tốt giúp tạo ra xi măng có khả năng chống thấm nước và tăng tuổi thọ cho công trình.
- Tính công tác của xi măng, bao gồm khả năng dễ dàng trộn và tạo hình, cũng bị ảnh hưởng bởi thành phần khoáng của clinker. Các khoáng chất như Alite và Belite quyết định tính công tác và cường độ sớm của xi măng.
Phân loại xi măng
Theo Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam (TCVN), xi măng được định nghĩa và phân loại dựa trên thành phần hóa học và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, bao gồm cả các loại xi măng thông dụng và đặc biệt.
Theo yêu cầu kỹ thuật, xi măng có 2 loại:
- Xi măng thủy lực: Có khả năng đóng rắn trong nước, bao gồm các loại như xi măng Portland, xi măng aluminate, và xi măng sulphoaluminate.
- Xi măng không thủy lực: Chỉ có thể đóng rắn trong không khí, thường được sử dụng trong môi trường khô.
Theo thành phần hóa học, xi măng có 5 loại phổ biến:
- Xi măng Portland (PC): Clinker (chiếm 75-85%), thạch cao (3-5%), và không có phụ gia khoáng. Cường độ nén cao, phù hợp cho các công trình chịu lực lớn như móng, cột, dầm.
- Xi măng Portland hỗn hợp (PCB): Thành phần gồm Clinker, thạch cao, và phụ gia khoáng như tro bay, đá vôi nghiền mịn, xỉ lò cao. Khả năng chống thấm tốt, giá thành hợp lý hơn PC, thích hợp cho các công trình ngoài trời.
- Xi măng xây tô (MC): Thành phần gồm Clinker, thạch cao và có thể bổ sung phụ gia để tăng độ dẻo. Xi măng có giá thành thấp, dễ thi công, không phù hợp cho công trình chịu lực lớn.
- Xi măng trắng: Thành phần gồm đá vôi tinh khiết, đất sét trắng, thạch cao. Xi măng có màu trắng tinh khiết, độ mịn cao, thường dùng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Xi măng bền Sunfat: Có thành phần chính là Clinker với hàm lượng Tricalcium Aluminate (C3A) thấp hơn 5%, thạch cao. Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với công trình ven biển.
Các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng xi măng
Để đánh giá chất lượng xi măng, có một số tiêu chuẩn quan trọng được áp dụng:
Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam (TCVN)
- TCVN 2682:2020 – Xi măng poóc lăng: Quy định các yêu cầu kỹ thuật cho xi măng poóc lăng, bao gồm cường độ nén, thời gian đông kết, độ mịn, độ ổn định thể tích, và các chỉ tiêu hóa học như hàm lượng SO3, MgO, MKN, CKT, và Na2Oqđ.
- TCVN 6260:2020 – Xi măng poóc lăng hỗn hợp: Áp dụng cho các loại xi măng hỗn hợp, quy định các yêu cầu về cường độ nén, thời gian đông kết, độ mịn, và các chỉ tiêu hóa học tương tự như TCVN 2682.
- TCVN 6016:2011 – Phương pháp thử nghiệm xi măng: Quy định các phương pháp để xác định cường độ nén và uốn của xi măng, tương đương với ISO 679:2009.
Các chỉ tiêu chất lượng
- Cường độ nén: Đánh giá khả năng chịu tải của xi măng sau một thời gian nhất định (thường là 3 ngày và 28 ngày).
- Thời gian đông kết: Thời gian bắt đầu và kết thúc quá trình đông kết của xi măng.
- Độ mịn: Xác định bằng phần còn lại trên sàng và bề mặt riêng của xi măng.
- Độ ổn định thể tích: Đánh giá khả năng chống co ngót hoặc nở của xi măng.
- Hàm lượng hóa học: Các chỉ tiêu như SO3, MgO, MKN, CKT, và Na2Oqđ giúp kiểm soát chất lượng và tính ổn định của xi măng.
Hệ thống quản lý chất lượng
- ISO 9001: Hầu hết các nhà máy xi măng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng này để đảm bảo quá trình sản xuất được chuẩn hóa và kiểm soát.
- Kiểm nghiệm từ đơn vị trung lập: Các mẫu xi măng thường được kiểm tra bởi các đơn vị thử nghiệm độc lập để đảm bảo chất lượng và sự hợp quy.
Khi chọn mua xi măng, người tiêu dùng nên chú ý đến các thông tin về tiêu chuẩn chất lượng được in trên bao bì sản phẩm.
Xi măng SCG – Thương hiệu xi măng uy tín hàng đầu khu vực Đông Nam Á
Xi măng SCG được sản xuất bởi tập đoàn SCG (Siam Cement Group) của Thái Lan, một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng tại khu vực Đông Nam Á. SCG áp dụng công nghệ tiên tiến, bao gồm công nghệ SCG Nano độc quyền. Công nghệ này giúp phát triển các phân tử xi măng ở mức độ nano, tăng cường khả năng liên kết và giảm thiểu lỗ rỗng trong bê tông, từ đó nâng cao độ bền và khả năng chịu lực của công trình.
Ưu điểm nổi bật của xi măng SCG:
- Khả năng kháng lực vượt trội: Xi măng SCG có khả năng chịu lực tốt, giúp công trình bền vững trước tác động của thời tiết khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Đảm bảo tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Tính đa dụng: Có thể sử dụng cho nhiều mục đích như xây dựng nền móng, kết cấu, lát gạch, trát vữa.
- Thân thiện với môi trường: SCG cũng cung cấp các sản phẩm xi măng thân thiện với môi trường như SCG Low Carbon, giảm thiểu phát thải carbon trong quá trình sản xuất.
Xi măng SCG được đánh giá cao về chất lượng và tính hiệu quả trong xây dựng. Các sản phẩm của SCG không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn được chứng nhận bởi nhãn hiệu SCG Green Choice, đảm bảo thân thiện với môi trường và tốt cho sức khỏe người dùng. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại giúp SCG trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam.
Ngoài ra, vào năm 2017, SCG đã mua lại xi măng Sông Gianh. Đây là thương hiệu xi măng lâu đời và có uy tín tại khu vực miền Trung và các tỉnh Tây Nguyên. Các sản phẩm thuộc xi măng Sông Gianh đang được SCG cung cấp bao gồm xi măng PCB40/PCB30, PCB40CLC và PCB50.
Giá xi măng SCG
Hiện tại, giá xi măng SCG dao động từ 80.000 đồng đến 110.000 đồng cho một bao 40kg, tùy thuộc vào loại sản phẩm và thời điểm mua.
Dưới đây là bảng giá để bạn tham khảo:
Loại xi măng | Đơn giá (đồng) |
SCG Super xi măng | ~ 85.000 – 110.000 (bao 40kg) |
SCG Super Wall | ~ 80.000 – 95.000 (bao 40kg) |
Xi măng Sông Gianh PCB40 | ~ 85.000 – 97.000 (bao 50kg) |
Xi măng trắng SCG PCW30 | ~ 195.000 – 250.000 (bao 40kg) |
Xi măng trắng SCG PCW50 | ~ 230.000 – 285.000 (bao 40kg) |
SCG Low Carbon Super Xi măng | Liên hệ |
Sản phẩm khác | Liên hệ |
So với mặt bằng chung của thị trường, giá xi măng SCG không chênh lệch quá nhiều so với các thương hiệu khác như Sông Gianh, Nghi Sơn, hoặc INSEE. Hơn nữa, khi cân nhắc giữa chất lượng và giá thành, giá cả của xi măng SCG có thể được xem là hợp lý. Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp cho SCG qua hotline 1900575751 hoặc điền form tư vấn.
Hướng dẫn cấp phối bê tông và vữa xi măng từ sản phẩm của SCG
Sau đây là bảng hướng dẫn cấp phối bê tông và vữa xi măng của SCG:
Đối với sản phẩm SCG Super xi măng:
Mác bê tông | 200 | 250 | 300 |
Xi măng (kg) | 1 bao (50kg) | 1 bao (50kg) | 1 bao (50kg) |
Cát vàng (lít) | 4,7 thùng (18l) | 4,1 thùng (18l) | 3.3 thùng (18l) |
Đá dăm 1×2 (lít) | 8.6 thùng (18l) | 7.5 thùng (18l) | 6.6 thùng (18l) |
Mác vữa | 75 | 100 | 125 |
Xi măng (kg) | 1 bao (50kg) | 1 bao (50kg) | 1 bao (50kg) |
Cát vàng (lít) | 13.8 thùng (18l) | 10.5 thùng (18l) | 3.8 thùng (18l) |
Đối với sản phẩm SCG super wall:
Mác vữa (kg/cm²) | 75 | 100 | 125 |
Xi măng (kg) | 1 bao (40kg) | 1 bao (40kg) | 1 bao (40kg) |
Cát vàng (lít) | 11.1 thùng (18l) | 8.4 thùng (18l) | 6.6 thùng (18l) |
Thông tin liên hệ
Để mua được được xi măng SCG chính hãng chất lượng bạn có thể làm theo hai cách dưới đây:
Liên hệ trực tiếp với SCG:
- Fanpage: SCG Brand
- Website: https://scgvlxd.com
- Email: [email protected]
- Trụ sở chính:
- Địa chỉ: Thôn Cương Trung C, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
- Điện thoại: 1900 575751
- Văn phòng miền Trung:
- Địa chỉ: Tòa nhà Gic Land, 59 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng
- Điện thoại: 1900 575751
- Văn phòng miền Nam:
- Tầng 9, Tòa nhà An Phú 117 – 119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh.
- Điện thoại: 18006989
Liên hệ với nhà phân phối của SCG:
Để chọn được nhà phân phối gần nhất, khách hành có thể thực hiện theo các bước dưới đây:
- Bước 1: Truy cập vào đường dẫn https://scgvlxd.com/lien-he/
- Bước 2: Chọn Kênh phân phối
- Bước 3: Tìm kiếm nhà phân phối, đại lý bằng cách:
- Chọn vùng
- Chọn thành phố
- Chọn sản phẩm
Sau khi thực hiện các thao tác trên danh sách các nhà phân phối, đại lý khớp với yêu cầu sẽ hiện ra, bạn chỉ cần chọn đơn vị gần với khu vực sống của mình nhất.