Xi măng PCB40 là gì? Đặc điểm, ứng dụng và các thông tin cần biết
Xi măng PCB40 là loại xi măng được sử dụng phổ biến cho nhiều loại công trình nhờ cường độ cao, khả năng chống thấm tốt và giá thành hợp lý. Dưới đây là thông tin chi tiết về loại xi măng này mà SCG đã tổng hợp được để bạn đọc tham khảo.
Xi măng PCB40 là gì?
Xi măng PCB40 là một loại xi măng Pooclăng hỗn hợp, được sản xuất từ clinker, thạch cao và phụ gia khoáng như đá vôi, xỉ lò cao, hoặc tro bay. Ký hiệu “PCB40” là viết tắt của “Portland Cement Blended 40”, nghĩa là xi măng Portland hỗn hợp có cường độ chịu nén tối thiểu 40 N/mm² sau 28 ngày.
Đặc tính:
- Cường độ chịu nén cao: Đạt 40 MPa sau 28 ngày, giúp đảm bảo khả năng chịu lực cho các công trình.
- Tính dẻo cao và độ mịn tốt: Dễ thi công, bề mặt sau khi hoàn thiện phẳng mịn, ít xảy ra hiện tượng nứt gãy.
- Độ bền tốt: Nhờ các phụ gia khoáng, PCB40 có độ bền cao, chống lại sự ăn mòn và các tác động từ môi trường.
- Tỏa nhiệt thấp: Giảm nguy cơ nứt nẻ trong quá trình đông cứng của bê tông
Dưới đây là bảng chỉ tiêu chất lượng của xi măng PCB40 theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6260:2020
Các chỉ tiêu | Mức quy định |
Cường độ chịu nén (MPa) | |
– 3 ngày | ≥ 18 |
– 28 ngày | ≥ 40 |
Thời gian đông kết (phút) | |
– Bắt đầu | ≥ 45 |
– Kết thúc | ≤ 420 |
Độ mịn (cm²/g) | Theo công bố của nhà sản xuất |
Độ ổn định thể tích (mm) | ≤ 10 |
Hàm lượng anhydric sunphuric (SO3) (%) | ≤ 3,5 |
Hàm lượng mất khi nung (MKN) (%) | |
– Khi dùng phụ gia đá vôi | ≤ 10 |
– Khi dùng phụ gia pozzolan | ≤ 4 |
Độ nở autoclave (%) | ≤ 0,8 |
→ Tìm Hiểu Thêm: Xi măng PCB30
Ứng dụng của xi măng PCB40
So với các loại xi măng xây dựng chuyên dụng khác, xi măng PCB40 có giá cạnh tranh hơn. Thêm vào đó, PCB40 có độ bền cao, tính công tác tốt, dễ dàng thi công. Sản phẩm sử dụng phụ gia tái chế, giúp giảm phát thải CO₂, thân thiện với môi trường. Do đó, PCB40 là được mệnh danh là dòng xi măng đa dụng, có thể sử dụng cho tất cả các hạng mục công trình từ dân dụng đến công nghiệp:
- Xây dựng nhà ở, cao ốc, cầu đường, đập thủy điện.
- Sản xuất bê tông và vữa xây dựng.
- Sản xuất các sản phẩm bê tông đúc sẵn.
- Tất cả các công trình giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng cơ sở.
- Đặc biệt, phù hợp với các kết cấu như móng, cột, mái, dầm hay các cấu kiện bê tông khối lớn, có cường độ nén cao, cường độ uốn, độ bền hóa học cao.
Giá xi măng PCB40
Giá xi măng PCB40 thường dao động từ 70.000 đồng đến 110.000 đồng cho một bao 40kg/ 50kg, tùy thuộc vào thương hiệu và khu vực mua hàng. Điển hình như:
- Xi măng Duyên Hà PCB40: Giá dao động khoảng 1.060.000 đồng/tấn, tương đương khoảng 53.000 đồng/bao 50kg (tại Hà Nội).
- Xi măng Xuân Thành PCB40: Giá khoảng 1.230.000 đồng/tấn, tương đương khoảng 61.500 đồng/bao 50kg (tại Hà Nội)
- Xi măng Hoàng Mai PCB40: Giá khoảng 63.000 đồng/bao 50kg.
- Xi măng PCB40 của SCG: Giá dao động từ 80.000 đến 110.000 đồng cho mỗi bao 40kg (tại Đà Nẵng).
→ Tham Khảo Chi Tiết: Bảng giá xi măng (2025)
Tóm lại, giá xi măng PCB40 có thể khác nhau giữa các thương hiệu, tỉnh thành do chi phí vận chuyển và phân phối. Bên cạnh đó, mỗi nhà phân phối có thể có chính sách giá riêng. Ngoài ra, tùy vào thời điểm mua mà giá cả có sự biến động theo thị trường, đặc biệt là khi vào mùa xây dựng. Vì vậy, để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối xi măng tại khu vực của bạn.
Phân biệt xi măng PC40 và PCB40 như thế nào?
Xi măng PC40 và PCB40 đều là xi măng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và dễ bị nhầm lẫn nếu chưa nắm rõ kiến thức. Dưới đây là cách phân biệt giữa xi măng PC40 và xi măng PCB40 để bạn đọc tham khảo:
1. Thành phần:
PC40 (Xi măng Portland 40): Là loại xi măng được sản xuất từ clinker xi măng Portland và thạch cao. Thành phần của xi măng không có hoặc có rất ít phụ gia khoáng.
PCB40 (Xi măng Portland hỗn hợp 40): Là loại xi măng được sản xuất từ clinker xi măng Portland, thạch cao và các phụ gia khoáng như tro bay, xỉ lò cao, hoặc đá vôi. Thành phần xi măng có chứa phụ gia khoáng với tỷ lệ nhất định.
2. Cường độ chịu nén:
PC40: Sau 3 ngày ≥ 21 MPa, sau 28 ngày ≥ 40 MPa. Cường độ chịu nén cao hơn so với xi măng PCB40 trong giai đoạn đầu.
PCB40: Sau 3 ngày ≥ 18 MPa, sau 28 ngày ≥ 40 MPa. Cường độ chịu nén phát triển chậm hơn trong giai đoạn đầu nhưng có thể đạt cường độ tương đương hoặc cao hơn xi măng PC40 sau thời gian dài.
3. Thời gian đông kết:
PC40: Thời gian kết thúc đông kết từ 21 đến 375 phút. Thường có thời gian đông kết nhanh hơn PCB40.
PCB40: Thời gian kết thúc đông kết từ 45 đến 420 phút.
4. Ứng dụng:
Cả hai loại đều được sử dụng cho các công trình xây dựng, nhưng PC40 thường được ưu tiên cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn do có tỷ lệ clinker cao hơn.
5. Giá thành:
PC40 thường có giá thành cao hơn PCB40 do hàm lượng clinker cao hơn.
Trên đây là các thông tin về dòng xi măng PCB40. Sản phẩm phù hợp cho các công trình yêu cầu tính công tác tốt, khả năng chống ăn mòn, giảm phát thải CO2 và tiết kiệm chi phí. Nếu bạn cần thông tin chính xác về giá xi măng PCB40 của SCG thì hãy liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối SCG tại địa phương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
→ Có thể bạn quan tâm:
Bài Viết Liên Quan