Skip to main content

Cách tính vật liệu xây nhà hiệu quả và tiết kiệm

SCG Vật Liệu Xây Dựng
9 Tháng 2, 2025

Trong bất kỳ công trình xây dựng nào – từ nhà cấp 4 đơn giản cho đến biệt thự hiện đại hay nhà phố nhiều tầng – việc tính toán chính xác khối lượng vật liệu xây dựng luôn đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chi phí, đảm bảo tiến độ và duy trì chất lượng công trình. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách tính toán vật tư một cách khoa học, thực tế và sát với nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, VLXD SCG sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách tính vật liệu xây nhà hiệu quả dựa trên diện tích xây dựng, từng bộ phận công trình (móng, thân, hoàn thiện), kèm theo những kinh nghiệm thực tiễn đã được đúc kết từ hàng trăm công trình thực tế.

Tại sao cần tính toán vật liệu trước khi xây nhà?

Trong quá trình xây dựng một công trình nhà ở hoặc công trình dân dụng, việc tính toán chính xác khối lượng vật liệu cần dùng là một bước cực kỳ quan trọng, quyết định đến chi phí, tiến độ và chất lượng tổng thể của dự án. Bởi lẽ, vật liệu chiếm tới 60 – 70% tổng chi phí xây dựng, việc dự trù chính xác sẽ giúp chủ đầu tư kiểm soát ngân sách, tránh tình trạng lãng phí hoặc gián đoạn thi công do thiếu hụt vật tư.

Lợi ích khi tính toán vật liệu chính xác:

  • Tối ưu ngân sách xây dựng.
  • Chủ động kế hoạch thi công theo từng giai đoạn.
  • Giảm thiểu rủi ro hao hụt, thất thoát vật tư.
  • Dễ dàng kiểm soát nhà thầu, tránh bị đội giá.
  • Tăng tính minh bạch khi làm việc với bên dự toán và cung ứng vật liệu.

Ngược lại, nếu tính toán sai lệch – dù chỉ 5–10% – có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như:

  • Thiếu vật liệu giữa chừng, làm gián đoạn tiến độ.
  • Dư vật liệu gây lãng phí chi phí, chiếm diện tích kho lưu trữ.
  • Tăng chi phí nhân công, vận chuyển không cần thiết.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng công trình khi phải thay thế hoặc sử dụng vật liệu không đồng bộ.

Ví dụ thực tế: Một căn nhà phố 2 tầng diện tích sàn 100m² sử dụng gạch ống 2 lỗ có thể cần khoảng 11.000 – 12.000 viên gạch cho toàn bộ tường xây. Nếu tính sai lệch 5%, số lượng thiếu hụt có thể lên đến 600 viên – ảnh hưởng đến tiến độ thi công và chi phí phát sinh.

Vì vậy, việc đầu tư thời gian để lập bảng tính vật liệu chi tiết ngay từ đầu sẽ giúp chủ đầu tư và kỹ sư thi công kiểm soát hiệu quả toàn bộ quá trình xây dựng – đúng tiến độ, đúng ngân sách, đúng chất lượng.

Lưu ý: Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng vật liệu cần dùng, bao gồm:

  • Diện tích và kết cấu công trình: Nhà 1 tầng, 2 tầng hay biệt thự sẽ có khối lượng vật liệu khác nhau.
  • Loại móng: Móng đơn, móng băng hay móng cọc sẽ quyết định lượng thép và bê tông sử dụng.
  • Chủng loại vật liệu: Sử dụng gạch đặc hay gạch ống; xi măng PCB30 hay PCB40,…
  • Tỷ lệ hao hụt vật tư: Trung bình 5–10% do cắt gọt, vận chuyển, thời tiết,…

Cách tính vật liệu xây nhà

Phương pháp tính toán vật liệu xây dựng theo diện tích

Trong lĩnh vực xây dựng, phương pháp tính toán khối lượng vật tư xây dựng theo diện tích là một phương pháp phổ biến, dễ áp dụng và có độ chính xác tương đối cao trong giai đoạn lập kế hoạch sơ bộ. Đây cũng là phương pháp được áp dụng trong các bảng dự toán mẫu, hồ sơ thiết kế kỹ thuật hoặc trong tư vấn đầu tư xây dựng khi cần lên ngân sách khái toán.

Để tính toán vật liệu một cách hiệu quả, ta cần xác định chính xác diện tích xây dựng của công trình, sau đó áp dụng các định mức vật tư tiêu chuẩn trên 1m² cho từng hạng mục thi công như phần thô, hoàn thiện, kết cấu phụ trợ. Dưới đây là hai bước quan trọng trong quá trình này.

Công thức tính diện tích xây dựng tổng thể

Diện tích xây dựng (m²) không chỉ là tổng diện tích các sàn sử dụng mà còn bao gồm nhiều yếu tố cấu thành khác như phần móng, tầng mái, ban công, sân,… Theo quy chuẩn xây dựng Việt Nam và thông lệ thực tế hiện nay, diện tích xây dựng được tính như sau:

Tổng diện tích xây dựng = ∑ (Diện tích sàn × hệ số) + diện tích các phần phụ trợ × hệ số tương ứng

Hệ số quy đổi phổ biến:

Hạng mục Hệ số tính diện tích
Tầng trệt/ sàn lầu 100%
Mái bê tông 50% – 70%
Mái tôn 30% – 50%
Ban công có mái che 70%
Ban công không mái 50%
Sân trước/ sân sau lát gạch 30% – 50%
Móng băng 30% – 50%
Móng đơn 20%
Tầng hầm nông (<1.5m) 150%
Tầng hầm sâu (>1.5m) 170% – 200%

Ví dụ minh họa:

Một căn nhà 1 trệt 1 lầu, diện tích sàn mỗi tầng 100m², có sân lát gạch 20m² và mái tôn, cách tính sẽ là:

Tầng trệt: 100m² × 1 = 100m²

Tầng lầu: 100m² × 1 = 100m²

Sân lát gạch: 20m² × 0.4 = 8m²

Mái tôn: 100m² × 0.4 = 40m²

⇒ Tổng diện tích xây dựng: 100 + 100 + 8 + 40 = 248m²

Hệ số có thể thay đổi tùy vào địa phương hoặc đơn vị thiết kế nhưng nguyên tắc tính diện tích vẫn không thay đổi.

Cách tính vật liệu xây nhà dựa trên diện tích

Sau khi xác định được tổng diện tích xây dựng, ta tiến hành tính toán khối lượng vật liệu cần thiết dựa trên định mức vật tư trung bình. Đây là số liệu được đúc kết từ hàng ngàn công trình thực tế, áp dụng linh hoạt theo từng loại công trình (nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4…).

Bảng định mức vật tư tham khảo cho phần thô (trên 1m² sàn xây dựng):

Vật liệu Định mức trung bình Ghi chú
Xi măng 0.15 – 0.2 tấn Loại PCB40
Cát vàng 0.8 – 1.2 m³ Dùng cho bê tông & xây trát
Đá 1×2 0.9 – 1.2 m³ Cho bê tông sàn, cột, dầm
Gạch (gạch ống) 55 – 65 viên Cho tường 10cm
Thép xây dựng 80 – 100 kg Dầm, cột, móng
Nước sạch 200 – 250 lít Cho bê tông, xây, trát

Cách áp dụng thực tế:

Với công trình có diện tích xây dựng 248m² (ví dụ ở phần trên), ta có thể tạm tính như sau:

Xi măng: 0.18 tấn × 248 = ~44.64 tấn

Cát vàng: 1 m³ × 248 = ~248 m³

Đá 1×2: 1.1 m³ × 248 = ~272.8 m³

Gạch ống: 60 viên × 248 = ~14.880 viên

Thép: 90kg × 248 = ~22.320 kg (22.3 tấn)

Đây là số liệu sơ bộ. Trong thực tế cần điều chỉnh theo kết cấu cụ thể, chiều cao tầng, loại công trình và bản vẽ kỹ thuật thi công.

Tỷ lệ hao hụt cần cộng thêm:

  • Gạch: +5 – 10%
  • Xi măng: +3 – 5%
  • Thép: +2 – 4%

Cách tính vật liệu cho phần móng nhà

Móng là bộ phận chịu lực chính cho toàn bộ công trình, có nhiệm vụ truyền tải trọng từ công trình xuống nền đất. Khối lượng vật liệu cho phần móng sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại móng sử dụng, chiều sâu và chiều rộng của móng, cũng như loại công trình (nhà dân dụng, biệt thự, nhà xưởng,…). Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng phương pháp ước lượng theo kinh nghiệm kết hợp định mức tiêu chuẩn để đưa ra số liệu sơ bộ.

Các loại móng phổ biến trong xây dựng:

  • Móng đơn: Thường có hình vuông hoặc chữ nhật. Kết cấu đơn giản, dễ thi công, chi phí thấp. Áp dụng cho nhà cấp 4, nhà có tải trọng nhẹ, nền đất tốt.
  • Móng băng: Phù hợp với nền đất trung bình, chi phí trung bình. Móng liên tục chạy dưới tường chịu lực. Thường dùng cho nhà phố 2–3 tầng.
  • Móng bè (móng bản): Móng dạng tấm bê tông cốt thép trải đều toàn bộ nền. Chi phí cao, đòi hỏi thi công chuyên nghiệp. Áp dụng cho công trình có nền đất yếu, diện tích lớn.
  • Móng cọc: Dành cho nhà cao tầng hoặc nền đất yếu. Cọc ép/ nhồi truyền tải trọng xuống lớp đất sâu hơn. Cần tính toán phức tạp, khảo sát địa chất.

Để tính vật liệu cho từng loại móng, cần xác định:

  • Kích thước móng (dài × rộng × cao).
  • Loại bê tông sử dụng (mác 200, 250,…).
  • Tỷ lệ trộn bê tông (xi măng – cát – đá – nước).
  • Định mức thép (tùy theo yêu cầu cấu kiện).

Ví dụ:

Móng băng (phổ biến cho nhà 2 tầng). Chiều dài móng: 20m, Rộng: 0.6m, Cao: 0.5m → Thể tích bê tông móng = 20 × 0.6 × 0.5 = 6 m³

Định mức vật liệu (theo mác 200, trộn tay):

Vật liệu Đơn vị Định mức cho 1m³ bê tông
Xi măng Kg 320
Cát vàng 0.55
Đá 1×2 1.1
Nước Lít 180
Thép xây dựng Kg 100 – 120

***Đây là định mức tham khảo theo tiêu chuẩn. Trong thực tế cần điều chỉnh theo bản vẽ kết cấu cụ thể.

Vật liệu cần thiết tương ứng với 6 m³ bê tông mác 200:

Xi măng: 320 × 6 = 1.920 kg (1.92 tấn)

Cát vàng: 0.55 × 6 = 3.3 m³

Đá 1×2: 1.1 × 6 = 6.6 m³

Nước: 180 × 6 = 1.080 lít

Thép: ~720 kg (tùy thiết kế)

Trong điều kiện công trường thực tế, hao hụt là điều khó tránh khỏi do vận chuyển, rơi vãi, pha trộn sai tỷ lệ hoặc thi công lỗi. Vì vậy, nên dự trù thêm tỷ lệ hao hụt cho từng loại vật liệu như sau:

  • Gạch: +5 – 10%
  • Xi măng: +3 – 5%
  • Thép: +2 – 4%
  • Cát, đá: +5 – 7%

Cách tính toán vật liệu cho phần thân nhà

Phần thân nhà là khối kiến trúc chính bao gồm hệ kết cấu cột, dầm, sàn, tường – nơi tiêu tốn phần lớn vật liệu xây dựng trong công trình. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi tập trung hướng dẫn cách tính vật liệu xây nhà cho hai nhóm vật liệu tiêu biểu nhất trong phần thân nhà là:

  • Gạch xây tường
  • Xi măng, cát, đá dùng cho cấu kiện bê tông như dầm, sàn, cột

Cách tính số lượng gạch xây tường

Tùy vào loại gạch và độ dày tường (tường 10, tường 20), số lượng gạch cần cho 1m² tường sẽ thay đổi đáng kể.

Định mức gạch theo từng loại:

Loại gạch Kích thước (mm) Số viên / 1m² tường 10 Số viên / 1m² tường 20
Gạch ống (2 lỗ) 80 × 80 × 180 55 – 60 viên 110 – 120 viên
Gạch 4 lỗ 80 × 80 × 180 50 – 55 viên 100 – 110 viên
Gạch đặc (Tuynel) 60 × 100 × 210 65 – 70 viên 130 – 140 viên
Gạch block 100 × 200 × 400 12.5 viên 25 viên

***Số liệu trên áp dụng với vữa dày ~1cm. Trong thực tế có thể thay đổi đôi chút tùy tay nghề thợ và loại vữa.

Cách tính tổng số lượng gạch cho công trình:

  • Bước 1: Xác định tổng diện tích tường xây (bao gồm cả tường ngăn và bao che).
  • Bước 2: Áp dụng định mức số viên/m² theo loại gạch sử dụng.
  • Bước 3: Tính thêm hao hụt 5 – 10% do vỡ, cắt gạch, sai số thi công.

Ví dụ thực tế:

Diện tích tường cần xây: 200m²

Gạch sử dụng: gạch ống, tường 10cm → 60 viên/m²

Tổng gạch: 200 × 60 = 12.000 viên

Tính hao hụt 7%: 12.000 × 1.07 = ~12.840 viên

⇒ Vậy cần đặt mua khoảng 13.000 viên gạch để xây tường.

Tính toán lượng xi măng, cát, đá cho bê tông

Tính toán vật tư cho bê tông phụ thuộc vào:

  • Thể tích khối đổ (tính theo bản vẽ kỹ thuật)
  • Mác bê tông (M200, M250,…). Mác M200 thường dùng cho sàn, dầm nhà dân dụng; M250 – M300 dùng cho móng, cột chịu lực cao hơn.
  • Phương pháp thi công (trộn tay, trộn máy, bê tông thương phẩm)

Định mức vật liệu cho 1m³ bê tông (trộn tay – mác M200):

Vật liệu Định mức (trung bình)
Xi măng 320 – 350 kg
Cát vàng 0.5 – 0.55 m³
Đá 1×2 1.0 – 1.1 m³
Nước 180 – 200 lít

Cách tính thực tế:

Giả sử: Tổng thể tích bê tông: 35 m³ (bao gồm cột + dầm + sàn). Sử dụng mác 200 → Áp dụng định mức trộn tay.

Khối lượng vật tư cần:

Xi măng: 330 × 35 = 11.550 kg (~11.6 tấn)

Cát vàng: 0.52 × 35 = 18.2 m³

Đá 1×2: 1.05 × 35 = 36.75 m³

Nước: 190 × 35 = 6.650 lít

Lưu ý thêm về tỷ lệ hao hụt cho từng vật liệu

→ Tìm Hiểu Thêm: Tỷ lệ xi măng cát xây tường

Tính toán vật liệu cho phần hoàn thiện

Phần hoàn thiện là giai đoạn tiêu tốn nhiều chủng loại vật liệu, đòi hỏi kỹ thuật thi công tỉ mỉ và có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thẩm mỹ cuối cùng của công trình. Tuy không chiếm tỷ trọng lớn về kết cấu, nhưng chi phí hoàn thiện có thể chiếm tới 30–40% tổng ngân sách xây dựng nhà ở.

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào 2 nhóm công việc tiêu biểu: trát tường và lát nền/ốp tường – những hạng mục bắt buộc trong hầu hết công trình dân dụng.

Cách tính vật liệu cần thiết cho công tác trát tường

Thông thường sử dụng vữa xi măng – cát với tỷ lệ trộn theo cấp phối.

Bảng định mức vật liệu trát cho 1m² tường:

Hạng mục Tỷ lệ vữa Định mức xi măng Cát mịn
Trát trong 1 xi măng : 3 cát 8.5 – 9 kg 0.02 – 0.025 m³
Trát ngoài 1 xi măng : 4 cát 7 – 8 kg 0.02 – 0.025 m³

***Lớp trát trung bình 1 – 1.5cm. Có thể thay đổi theo yêu cầu kỹ thuật và tay nghề thợ.

Ví dụ trát 300m² tường trong:

Tổng vật liệu cần:

  • Xi măng: 9kg × 300 = 2.700kg (~2.7 tấn)
  • Cát: 0.023m³ × 300 = ~6.9 m³

Cộng thêm hao hụt 5%:

  • Xi măng: 2.7 × 1.05 = ~2.84 tấn
  • Cát: 6.9 × 1.05 = ~7.25 m³

Cách tính toán vật liệu cho lát nền và ốp tường

Định mức tính gạch lát nền:

Kích thước gạch Số viên / m² Gợi ý sử dụng
40x40cm 6.25 viên Nhà cấp 4, phòng nhỏ
60x60cm 2.78 viên Nhà phố, biệt thự
80x80cm 1.56 viên Sảnh, phòng khách rộng

Diện tích lát: 100m²

Gạch 60x60cm → 2.78 viên/m²

Tổng gạch: 2.78 × 100 = 278 viên

Cộng hao hụt 7%: 278 × 1.07 = ~297 viên

→ Nên mua: 300 viên gạch

Định mức tính gạch ốp tường:

Kích thước gạch Số viên / m²
25x40cm 10 viên
30x60cm 5.5 viên

Diện tích ốp bếp + WC: 60m²

Gạch 30×60 → 5.5 viên/m²

Tổng: 60 × 5.5 = 330 viên

Cộng hao hụt 10% = 363 viên

→ Nên mua 370 viên

Vật liệu phụ đi kèm:

Vật liệu Định mức gợi ý
Keo dán gạch 4 – 5 kg / m²
Bột chà ron 0.1 – 0.2 kg / m²
Nước sạch Tùy theo loại keo/ bột

Lưu ý: Nếu sử dụng vữa xi măng truyền thống thay keo dán, cần tính thêm xi măng + cát → tỷ lệ 1:4.

Những sai lầm thường gặp khi dự toán vật liệu

Không tính đến hao hụt thực tế: Dù thi công đúng kỹ thuật, vật tư vẫn hao hụt 5 – 10% do vận chuyển, cắt gọt, rơi vãi. Nếu không cộng thêm phần hao hụt, khi thi công sẽ thiếu vật liệu, gây ngắt quãng tiến độ.

Bỏ sót các phần khuất, kết cấu phụ: Nhiều chủ đầu tư chỉ tính vật tư cho sàn, tường chính mà quên các khu vực như: Móng, bậc tam cấp, lam chắn nắng, ban công, sân vườn,…

Không cập nhật giá vật tư xây dựng theo thời điểm: Báo giá vật tư thay đổi theo mùa vụ, đặc biệt thép, xi măng, gạch. Việc dự toán theo giá cũ sẽ khiến ngân sách bị thiếu hụt khi triển khai.

Lạm dụng định mức sách vở: Định mức là cơ sở tham chiếu, nhưng cần điều chỉnh theo thực tế công trình, tay nghề đội thợ và điều kiện thi công cụ thể.

Kinh nghiệm thực tiễn trong việc tính toán vật liệu xây nhà giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng

Việc tính toán vật liệu xây nhà trên lý thuyết là bước quan trọng, nhưng trên thực tế, quá trình này thường chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phát sinh ngoài dự tính: điều kiện thi công, kỹ thuật thi công, năng lực nhân công, biến động giá vật tư, v.v… Chính vì vậy, để tính đúng và đủ khối lượng vật tư, người lập dự toán cần kết hợp giữa định mức tiêu chuẩn và kinh nghiệm thực tiễn thi công.

Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình dự toán vật tư – tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

  • Mua vật tư theo từng đợt thi công: Tránh nhập toàn bộ vật tư từ đầu → dễ hư hỏng, chiếm diện tích lưu kho. Nên chia vật tư thành các nhóm: móng – thân – hoàn thiện → nhập theo tiến độ.
  • So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp: Mỗi địa phương có từ 3–5 nhà cung cấp lớn, nên lấy báo giá ít nhất từ 2 đơn vị. Ưu tiên nhà cung cấp có chính sách đổi trả hoặc hỗ trợ vận chuyển miễn phí.
  • Sử dụng đúng vật liệu cho từng vị trí: Không nhất thiết sử dụng xi măng mác cao cho toàn bộ công trình. Những khu vực không chịu lực (trát tường, lát sân vườn…) có thể dùng vật liệu kinh tế hơn.
  • Tận dụng vật liệu thừa một cách khéo léo: Vữa trộn dư có thể dùng cho các phần lót nền phụ hoặc bù lún. Hoặc cắt gạch lớn dùng lại cho các mảng nhỏ (như gờ, chân tường,…).

Bên cạnh đó, việc tính toán thủ công đã không còn là lựa chọn duy nhất. Ứng dụng công cụ và phần mềm hỗ trợ tính toán vật liệu xây nhà giúp tăng độ chính xác, tiết kiệm thời gian và dễ dàng điều chỉnh. Bạn có thể tải bảng tính Excel mẫu tại các diễn đàn xây dựng như GXD.vn, Diendanxaydung.vn hoặc tự lập bảng đơn giản với các công thức đã trình bày trong phần trước.

Hoặc bạn có thể sử dụng các phần mềm phổ biến như Eta, GXD, Excel template,… để được hỗ trợ cách tính vật liệu xây nhà tự động.

Ngoài ra, dù bạn là người có kinh nghiệm hay mới bắt đầu xây dựng, việc tham khảo ý kiến từ kỹ sư kết cấu – dự toán luôn là cần thiết. Đặc biệt, là các công trình có nền đất yếu, thiết kế móng phức tạp, nhà có nhiều chi tiết kiến trúc phi truyền thống (lam gió, mái lệch,…). Các chuyên gia sẽ giúp tính toán, kiểm soát sai lệch giữa dự toán và thực tế. Đồng thời, dự phòng các rủi ro phát sinh (thay đổi thiết kế, thiếu vật tư,…).

Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết và kinh nghiệm thực tiễn được chia sẻ trong bài viết, bạn đã có cái nhìn toàn diện về cách tính vật liệu xây nhà – từ móng đến hoàn thiện. Nếu cần hỗ trợ lập bảng tính vật tư theo diện tích hoặc muốn được tư vấn thêm về giải pháp dự toán tối ưu, đừng ngần ngại liên hệ với chuyên gia của SCG hoặc kỹ sư kết cấu uy tín để đảm bảo ngôi nhà tương lai của bạn được xây dựng một cách chắc chắn – tiết kiệm – và hiệu quả nhất.

→ Có Thể Bạn Quan Tâm:

SCG

VLXD SCG là công ty thành viên của Tập đoàn SCG, Thái Lan với hơn 100 năm kinh nghiệm. SCG hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm xi măng, ngói lợp nhà, tấm xi măng, tấm xi măng giả gỗ… tại Việt Nam từ năm 1992. Sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm đến từ Thái Lan, chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng những thông tin chính xác về sản phẩm và các kiến thức, kinh nghiệm hữu ích trong ngành xây dựng.

Bài Viết Liên Quan