Xi măng trắng là gì? Câu hỏi thường gặp khi chọn mua & sử dụng.
Xi măng trắng là một dạng xi măng có màu trắng, được ưa chuộng trong các dự án có yêu cầu về độ thẩm mỹ cao. Thị trường hiện nay đang phát triển với nhiều loại xi măng trắng khác nhau, làm cho quá trình lựa chọn trở nên phức tạp đối với người tiêu dùng. Hơn hết, người tiêu dùng cần phân biệt giữa xi măng trắng thật và những sản phẩm giả mạo, sử dụng phụ gia, chất lượng và độ bền của chúng thường không đạt được những tiêu chuẩn cao nhất. Trong bài viết này, SCG sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm, ứng dụng và giá bán của xi măng trắng, giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định chọn lựa một cách hợp lý.
1. Xi măng trắng là gì?
Xi măng trắng là một loại xi măng đặc biệt được sản xuất từ các nguyên liệu nguyên chất có màu trắng, chủ yếu là clinker, đá vôi và thạch cao. So với xi măng xám thông thường, xi măng trắng có màu sắc tinh tế và chủ đạo là trắng tạo ra bề mặt mịn màng với tính thẩm mỹ cao.
Quy trình sản xuất xi măng trắng đặc biệt phức tạp và đòi hỏi sự chăm chỉ trong việc kiểm soát các thành phần chính. Do tính chất màu sắc đặc biệt, xi măng trắng thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm xây dựng với tính thẩm mỹ cao, tạo điểm nhấn trong kiến trúc và trang trí nội thất.
Điều này làm cho xi măng trắng trở thành lựa chọn phổ biến trong những dự án yêu cầu không gian sáng và độ bền cơ học cao. Tính linh hoạt và đa dạng của nó đã tạo nên một xu hướng tăng trong ngành xây dựng và kiến trúc, đặc biệt là trong việc tạo ra các công trình nghệ thuật và kiến trúc hiện đại.
Các tiêu chuẩn chất lượng của xi măng trắng tại Việt Nam (Theo TCVN 5691:2000)
Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Mức | ||
PCW 30 | PCW 40 | PCW 50 | ||
Cường độ nén (MPa):
– 3 ngày ± 45 phút – 28 ngày ± 8 giờ |
N/mm2 | ≥ 16
≤ 30 |
≥ 21
≤ 40 |
≥ 31
≤ 50 |
Độ trắng tuyệt đối
– Loại ĐB – Loại I – Loại II |
% | ≥ 80
≥ 70 ≥ 60 |
≥ 80
≥ 70 ≥ 60 |
≥ 80
≥ 70 ≥ 60 |
Thời gian đông kết
– Bắt đầu – Kết thúc |
phút | ≥ 45
≤ 420 |
≥ 45
≤ 420 |
≥ 45
≤ 420 |
Độ mịn
– Dựa trên phần còn lại trên sàng 0.08mm – Dựa trên bề mặt riêng, phương pháp Blaine |
%
cm2/g |
≤ 10
≥ 2800 |
≤ 10
≥ 2800 |
≤ 10
≥ 2800 |
Độ ổn định thể tích | mm | ≤ 10 | ≤ 10 | ≤ 10 |
Hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) | % | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 | ≤ 3.5 |
2. Ứng dụng của xi măng trắng
2.1 Xi măng trắng là chất kết dính trong bột trét tường
Sử dụng xi măng trắng trong bột trét tường là một ứng dụng phổ biến nhất của vật liệu này trong ngành xây dựng. Ứng dụng xi măng trắng trong bột trét tường không chỉ giúp che lấp khuyết điểm mà còn tạo ra bề mặt mịn màng, dễ dàng sơn hoặc dán tường. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tiết kiệm thời gian thi công, đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng.
2.2 Đá mài và gạch Terazzo
Xi măng trắng được tích hợp vào công thức sản xuất gạch Terrazzo để tạo nên một sự kết hợp tối ưu giữa độ bền và vẻ đẹp. Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của xi măng trắng làm cho gạch Terrazzo trở nên lý tưởng cho các khu vực công cộng có lưu lượng người đi lại lớn như công viên, vỉa hè và sân chơi.
2.3 Điêu khắc và trang trí tường
Xi măng trắng là lựa chọn lý tưởng cho việc tạo ra các sản phẩm bền bỉ như bàn, ghế, và tác phẩm điêu khắc ngoại thất. Những sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn có thể tồn tại lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.
3. Dùng loại xi măng trắng nào tốt nhất
3.1 Xi măng trắng SCG Thái Lan PCW30 – EXTRA QUALITY
Xi măng trắng SCG EXTRA QUALITY được sản xuất để tạo độ dẻo và láng mịn, mang lại độ bám dính tốt. Sản phẩm này phù hợp khi dùng để làm vữa lát và vữa trám khe (chà ron/chít mạch) cho các loại vật liệu lát sàn và ốp tường như đá hoa cương, granite và gạch men.
Đặc tính chung của sản phẩm:
- Độ trắng cao
- Thời gian đông kết nhanh
- Độ giãn nở thấp
- Độ mịn cao hơn so với SCG Premium Quality
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5691:2000
3.2 Xi măng trắng SCG Thái Lan PCW50 – PREMIUM QUALITY
Xi măng trắng SCG Thái Lan PCW50 thường được dùng cho các công trình có độ bền chắc, có thể được sử dụng làm bột trét, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, xi măng trắng con voi SCG còn được sử dụng để sản xuất các vật liệu trang trí đúc sẵn và các công trình kết cấu.
Đặc tính chung của sản phẩm
- Độ trắng cao
- Độ kết dính cao
- Kháng lực chịu nén cao
- Có độ mịn cao
- Thời gian đông kết nhanh
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5691:2000
4. Các câu hỏi thường gặp khi sử dụng xi măng trắng
4.1 Xi măng trắng có chống thấm không?
Xi măng trắng không tự nhiên có khả năng chống thấm. Tính chất chống thấm của xi măng trắng phụ thuộc vào cách sử dụng và quy trình thi công cũng như việc kết hợp với các chất phụ gia chống thấm khác. Xi măng trắng thường được kết hợp với sơn, nước, hoặc các loại chất phụ gia khác để tạo ra một hỗn hợp có khả năng chống thấm tốt nhất cho công trình xây dựng.
Để đạt được khả năng chống thấm mong muốn, người thi công thường sử dụng xi măng trắng kết hợp với các sản phẩm chống thấm chuyên dụng như chất chống thấm nước, màng chống thấm, hoặc keo chống thấm.
4.2 Bảo quản xi măng trắng như thế nào?
Có một vài nội dung bảo quản xi măng trắng cần lưu ý:
- Xi măng bao trong quá trình lưu kho chưa đưa vào sử dụng phải được bảo quản trong môi trường khô thoáng, không bị hút ẩm bởi không khí.
- Không xếp trực tiếp các bao xi măng xuống nền kho. Xi măng bao lưu kho được chất trên pallet, không chất cao quá 10 bao. Không xếp chồng các pallet lên nhau, xếp cách tường và nền 20cm.
- Ngày sản xuất được in trên mỗi vỏ bao. Không nên kéo dài thời gian bảo quản quá 60 ngày (2 tháng) kể từ ngày sản xuất. Xi măng sẽ bị vón cục do hút ẩm, đè nén.
- Kho chứa xi măng trắng bảo đảm khô, sạch, thông thoáng có mái che và tường bao chắc chắn, có lối ra vào, đường đi cho xe nâng hoạt động dễ dàng.
Mong rằng các thông tin trong bài viết trên sẽ giúp khách hàng hiểu hơn về xi măng trắng. SCG sẽ tiếp tục cập nhật thêm thông tin về các loại vật liệu xây dựng trên website. Hãy theo dõi SCG để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
SCG Việt Nam
Bài Viết Liên Quan