CÁC LOẠI ĐÁ XÂY DỰNG SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY
Các loại đá xây dựng được mọi người ưa chuộng hiện nay là những loại nào? Đá có tác dụng như thế nào trong các công trình thiết kế kiến trúc? Phân loại và đặc điểm của từng loại đá sẽ được SCG chia sẻ với mọi người qua nội dung bài viết dưới đây.
1. Phân loại đá trong xây dựng
- Đá tự nhiên
Đá tự nhiên là một trong các dòng đá trang trí nội thất được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Đá có cấu tạo bởi các khoáng vật tự nhiên, hình thành theo nhiều cách khác nhau theo tiến trình phát triển và tồn tại của trái đất. Đá tự nhiên được chế tác và gia công theo hình dạng, kích cỡ để đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của con người.
So với các vật liệu xây dựng khác, đá tự nhiên có nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng tiêu chuẩn bền đẹp, thẩm mỹ, tạo nên sự khác biệt cho công trình kiến trúc của bạn.
Đồng thời, đá tự nhiên cũng được sử dụng phổ biến, rộng rãi ở hầu khắp các hạng mục công trình hiện nay. Đặc biệt là với khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam, việc sử dụng đá tự nhiên trong xây dựng công trình sẽ hạn chế được hiện tượng mối mọt, kéo dài tuổi thọ cho công trình.
- Đá nhân tạo
Đá nhân tạo là vật liệu xây dựng thay thế đá tự nhiên được yêu thích trong thời gian gần đây. Đá được cấu tạo bởi các đá nghiền kết hợp với chất dính bằng nhựa Polymer.
Đá nhân tạo được sản xuất với vật liệu nhẹ, giá vật liệu này thấp hơn rất nhiều so với đá tự nhiên. Với đặc điểm trên, đá nhân tạo dễ dàng thi công, đa dạng mẫu mã là những ưu điểm mà dòng vật liệu này đem đến cho người dùng.
Đá nhân tạo sở hữu đầy đủ các đặc tính ưu việt của đá tự nhiên về độ bền cơ học, không thấm nước, độ cứng và một số ưu điểm nổi bật khác như: màu sắc, hoa văn phong phú, dễ dàng thi công, giá thành rẻ…
→ Tìm Hiểu Thêm: Bột đá xây dựng
2. Các loại đá xây dựng được sử dụng phổ biến hiện nay
2.1. Các loại đá sử dụng trong thi công xây dựng
- Đá 0x4
Đá 0x4 hay còn gọi là đá dăm, là một loại đá xây dựng được khai thác từ loại đá tự nhiên, bao gồm có các loại đá đá mi bụi đến đá có kích cỡ lớn nhất là 40mm. Loại đá này có độ nhám bề mặt cao nên khi gặp nước, chúng có độ bám dính với vữa bê tông cao hơn sỏi. Hiện nay, đá 0x4 được ứng dụng phổ biến nhất trong các công trình xây dựng, dùng để làm đá cấp phối rải nền đường, dặm vá, làm mới cho mặt đường.
- Đá 1×2
Đá xây dựng 1×2 được sử dụng rộng rãi tại các công trình xây dựng dân dụng. Loại đá xây dựng này thường được tách ra từ những vật liệu tự nhiên như đá xanh, đá đen. Đá 1×2 có dạng hình khối, không có nhiều tạp chất và chứa các hạt dẹt, đã được loại bỏ hết các tạp chất bằng phương pháp sàng và rửa để làm vật liệu bê tông. Hiện nay, các kích cỡ thông dụng của đá 1×2 đó là 10x16mm, 10x22mm và 10x28mm.
Nhờ ưu điểm là có khả năng kết dính xi măng tốt, chịu lực nén tốt, có thể bảo vệ thép chống thấm, làm sạch sẽ nên đá 1×2 được sử dụng để làm nền bê tông. Bên cạnh đó, có thể dùng để pha trộn với nhựa nóng hoặc bê tông tươi dùng trong việc trải đường và các công trình xây dựng.
- Đá 4×6
Đá 4×6 hay còn gọi là đá dăm tiêu chuẩn, là dạng đá xây dựng được sàng tách từ sản phẩm đá khác. Đá xây dựng 4×6 có kích thước từ 40-60 mm, có cường độ chịu nén cao, phù hợp sử dụng làm lớp bê tông lót móng, làm kéo dài tuổi thọ cho các công trình. Ngoài ra, đá 4×6 có độ mài mòn trung bình, độ bám dính tốt và độ bền hoá học cao, thích hợp để chế tạo kết cấu nền đường, cốt liệu bê tông.
- Đá 5×7
Đá 5×7 có kích thước thông thường từ 50-70 mm được nghiền từ các loại đá khác. Loại đá này có tính chịu nén cao nên được dùng để cán nền hạ trong quá trình đổ bê tông, cầu đường, công trình giao thông, những nơi có độ bền cao.
Loại đá này còn là thành phần của bê tông nhựa nóng, nhựa nguội, tấm đan bê tông, trải nền nhà, nền đường.
- Đá mi bụi
Đá mi bụi còn được gọi là bột đá, là những hạt đá có kích cỡ nhỏ, dưới 5mm. Đây là phụ phẩm khi sản xuất những loại đá khác bằng máy nghiền. Loại đá này có đặc điểm là cấu trúc mềm, nhẹ và xốp, có thể dùng thay thế cho cát, vừa tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo giữ được độ cứng và bền chắc của công trình.
Hiện nay, đá mi bụi được sử dụng rộng rãi trong công nghệ làm xương gạch bông, công nghệ bê tông đúc ống cống, làm phụ gia cho các loại vật liệu xây dựng khác.
- Đá mi sàng
Đá mi sàng thường được gọi là đá 0x5. Đây là loại đá có kích thước nhỏ hiện nay, khoảng 3-14 mm. Loại đá này là kết quả của quá trình sàng lọc các loại đá khác như đá 1×2, đá 2×3 hay đá 4×6.
Ngày nay, đá mi sàng còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gạch block, gạch lát nền, xương gạch bông hay làm phụ gia. Bên cạnh đó, loại đá này cũng là thành phần của bê tông nhựa nóng, nhựa nguội và có thể trải trực tiếp trên bề mặt.
- Đá hộc
Đá hộc là một loại đá tự nhiên, được khai thác từ các mỏ đá to và được cắt ra với kích cỡ lớn nhỏ khác nhau. Loại đá này có khả năng chịu lực cao, độ bền giúp tuổi thọ công trình được lâu dài, ít chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
Trong xây dựng, đá hộc thường được dùng để làm móng nhà, đặc biệt đối với công trình dân dụng hay những khu vực có nhiều đá. Ngoài ra, gia chủ cần chú ý không sử dụng móng đá hộc với các khu vực xung quanh có nền đất yếu.
→ Tư Vấn Thêm: Các loại gạch xây nhà
2.2. Các loại đá sử dụng trong trang trí, ốp lát
Đá cẩm thạch (đá marble)
Đây là đá tự nhiên được hình thành bởi nhiệt lưu hoạt động magma và sự vận động cấu trúc ở bên trong vỏ trái đất. Đá sở hữu đa dạng màu sắc khác nhau từ đen, đỏ, vàng, xám. Đặc biệt, hoa văn trên đá khá đẹp, có tính mềm mại, lượn sóng.
Ứng dụng: Đá cẩm thạch ngày càng được ứng dụng nhiều ở các công trình kiến trúc.
Đá hoa cương (đá granite)
Đá nằm sâu trong vỏ trái đất hoặc được hình thành do quá trình phun ra bề mặt trái đất, sau đó ngưng tụ thành đá hoa cương bởi quá trình chịu tiếp xúc nhiệt hoặc sừng hoá. Đa phần, các loại đá hoa cương tự nhiên thường có cấu trúc khối cứng, sần sùi, hướng tròn cạnh do quá trình bị biến chất.
Màu sắc của đá thường bao gồm màu xám, đen hoặc hồng. Màu sắc của đá cũng phụ thuộc vào thành phần hoá học cũng tương tự khoáng vật chế tạo thành đá. Tính acid phân bố trong dòng đá này tương đối đồng đều, bề mặt hạt thô ở dạng đá kết tinh.
Ứng dụng: Đá hoa cương được lựa chọn trong các hạng mục trang trí, ốp lát nền công trình nội, ngoại thất, cầu thang, mặt bàn, ốp bếp,…
Đá trầm tích (đá vôi-travertine)
Đây là đá tự nhiên được hình thành bởi các loại khoáng chất canxit, là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên vỏ trái đất. Những loại đá vôi này được nổi lên trên bề mặt, có một phần biến chất từ đá vôi, kết cấu chủ yếu là các tầng vân chứa động thực vật hoá thạch.
Đá sở hữu màu sắc đa dạng từ màu vàng, xanh, tro đến màu hồng sẫm. Thậm chí có nhiều loại đá có màu đen vì bị nhiễm rất nhiều tạp chất qua thời gian hình thành.
Ứng dụng: Đá chủ yếu được dùng làm cốt liệu bê tông, chế tác tấm ốp, trang trí, xây dựng công trình kiến trúc, cầu đường, tạo hình điêu khắc, trải nền đường.
Đá xuyên sáng Onyx
Đá Onyx có thể hình thành từ tự nhiên hoặc đá nhân tạo. Đá tự nhiên là loại đá thạch anh, kết tinh từ nước ngầm và quá trình tan rã của đá vôi, cùng với đó là quá trình chuyển hóa liên tục trong lòng đất hình thành nên một loại đá hoàn toàn mới. Còn đá Onyx nhân tạo được con người sản xuất hoàn toàn từ nhựa.
Đá có tính xuyên thấu ánh sáng vượt trội so với các loại đá bình thường khác. Ngoài ra, đá cũng có tính chất dễ gãy, vỡ và rạn nứt theo từng đường vân. Bề mặt đá giống hệt sáp, đem lại nét đẹp tinh tế trong từng công trình.
Ứng dụng: Vì đá Onyx là đá quý hiếm tại thị trường Việt Nam nên ngành xây dựng kiến trúc chủ yếu dùng đá nhân tạo là chính. Đá phù hợp với các lối kiến trúc cổ điển, hoặc các công trình kiến trúc hiện đại như resort, khách sạn nhà hàng 5 sao, sảnh tiếp tân,…
Đá marble phức hợp
Đá Marble phức hợp là đá nhân tạo, được cấu thành bởi bột đá thiên nhiên và bột đá màu sắc kết hợp với thành phần polyester resin bão hoà như một chất kết dính đặc biệt, đem tới nét thẩm mỹ riêng biệt cho từng công trình.
So với đá thiên nhiên, các loại đá Marble này có trọng lượng nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển, phù hợp với các công trình nhà cao tầng bị giới hạn tải trọng. Khi so sánh với các loại vật liệu khác, độ cứng thậm chí còn lớn hơn rất nhiều so với đá tự nhiên, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt cũng như chịu đựng áp lực môi trường rất tốt.
Ứng dụng: Đá được ứng dụng nhiều trong trang trí nhà vệ sinh, bồn tắm, quầy bar, lavabo rời, mặt bàn ăn,…
Đá nhựa nhân tạo (Solid Surface)
Đá nhựa nhân tạo là loại đá được tạo thành bởi hỗn hợp giữa khoáng chất đá thiên nhiên và hợp chất Acrylic. Chính vì vậy, loại đá này có kết cấu đặc, chắc, bền màu, không có lỗ hổng và có thể uốn cong.
Đá sở hữu khả năng chống bụi, cách nhiệt và kháng tia cực tím tốt. Không có vết ghép nối, lắp đặt dễ dàng và đặc biệt là an toàn vệ sinh thực phẩm.
Ứng dụng: Đá được dùng phổ biến trong thiết kế quầy bar, bồn rửa mặt, các vị trí đường cong khó xử lý.
Đá xi măng, đá granite nhân tạo
Đá xi măng nhân tạo được cấu thành bởi 3 phần đất sét và 7 phần trường thạch.
Đá được làm khô ở 1500 độ C nên tránh tối đa tình trạng trầy xước. Màu sắc đá tự nhiên, chuẩn màu, tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, đá bền đẹp theo năm tháng, giá thành vừa phải.
Ứng dụng: Loại đá này được ứng dụng nhiều trong trang trí nhà cửa, ốp mặt bàn, cầu thang,…
Đá trang trí Art Stone
Đá tự nhiên này có cấu tạo 3 lớp, lớp ngoài cùng là phần vỏ, dày hơn trăm micromet. Lớp tiếp theo là lớp keo chuyên dụng nhằm cố định giữa lớp vỏ và đá bên trên. Màng sợi thuỷ tinh được dùng nhằm tạo kết cấu vững chắc để đá không bị trầy xước, nứt vỡ. Cuối cùng là một lớp nền bổ sung công năng cho đá.
Đá có bề mặt vân đá hoàn toàn tự nhiên, siêu mỏng, siêu mềm dẻo và có thể phát sáng khi kết hợp hiệu ứng bóng đèn.
Ứng dụng: Đá thường dùng trong trang trí nội, ngoại thất. Những vị trí có thể sử dụng đá Art Stone như vách tường, trần nhà, cầu thang. Ngoài ra, đá cũng được phối hợp với đèn tạo thành hiệu ứng xuyên thấu vô cùng huyền ảo, long lanh. Đồng thời, đá cũng được dùng làm ốp trần, bậc thềm, đèn tường, cầu thang, quầy bar,…
Bài viết trên đây, SCG đã nêu rõ các đặc điểm, tính ứng dụng của các loại đá xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng những thông tin này thực sự bổ ích, giúp bạn có thêm kiến thức, từ đó chọn lựa đúng loại đá thích hợp cho công trình của mình nhé.
→ Có thể bạn quan tâm:
SCG Việt Nam
Bài Viết Liên Quan