Báo giá tấm bê tông nhẹ làm sàn, vách mới nhất 2025
Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng hướng đến các giải pháp vật liệu bền vững, thi công nhanh và tiết kiệm năng lượng, tấm bê tông nhẹ nổi lên như một xu hướng tất yếu. Sản phẩm này đang dần thay thế các vật liệu truyền thống trong nhiều ứng dụng từ làm sàn giả, vách ngăn, tường bao đến trần nhà nhờ vào khả năng tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả thi công vượt trội. Hãy cùng VLXD SCG tìm hiểu về vật liệu này và tham khảo bảng báo giá tấm bê tông nhẹ mới nhất qua bài viết dưới đây.
Tấm bê tông siêu nhẹ là gì?
Tấm bê tông nhẹ là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm được sản xuất từ bê tông có tỷ trọng thấp (chỉ từ 500 – 1200 kg/m³), nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu lực cần thiết cho công trình. Về bản chất, tấm bê tông nhẹ là một biến thể của bê tông truyền thống, được cải tiến bằng cách sử dụng cốt liệu nhẹ như xốp EPS, bê tông khí chưng áp (AAC), bọt khí hoặc sợi vô cơ thay cho cát – đá tự nhiên nặng. Một số dòng còn được gia cường bằng lưới thép hoặc sợi thủy tinh nhằm nâng cao tính chịu uốn, chịu va đập.
Đặc điểm nổi bật của tấm bê tông nhẹ bao gồm:
- Trọng lượng nhẹ: Trọng lượng dao động từ 20.2kg cho tấm sàn bê tông 1220 x 2440 x 4.5mm và cao nhất là 87kg cho tấm tương đương với độ dày 20mm. Mức trọng lượng này chỉ bằng 30–50% so với tường gạch truyền thống, giúp giảm tải trọng công trình đáng kể.
- Thi công nhanh: Thiết kế dạng module, dễ vận chuyển – lắp ghép.
- Hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao: Đặc biệt hữu ích với các công trình nhà phố, nhà tiền chế, văn phòng.
- Thân thiện môi trường: Giảm tiêu hao vật liệu tự nhiên, có thể tái sử dụng và dễ xử lý sau tháo dỡ.
- Chống cháy và chống ẩm tốt: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn công trình hiện đại.
- Tương thích với đa dạng ứng dụng: Làm tường ngăn, sàn giả, mái che, vách bao…


Trên thị trường hiện nay, đang phát triển đa dạng dòng sản phẩm tấm bê tông siêu nhẹ, được phân loại dựa theo cấu tạo lõi, công nghệ sản xuất và mục đích sử dụng. Dưới đây là 4 dòng phổ biến nhất:
Loại tấm | Cấu tạo | Ưu nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Tấm bê tông siêu nhẹ EPS | Lõi xốp EPS bọc hai mặt bằng bê tông, có lưới thép gia cường | Ưu: Nhẹ nhất, cách nhiệt tốt, giá rẻ Nhược: Chịu lực kém, cần khung xương hỗ trợ | Làm tường ngăn, vách nội thất, nhà phố, cải tạo nhanh |
Tấm Panel ALC (bê tông khí) | Bê tông khí chưng áp, có lưới thép bên trong | Ưu: Cách âm tốt, chịu lực khá, chống cháy Nhược: Giá cao hơn, cần thi công kỹ | Làm sàn giả, vách bao, công trình tiền chế |
Tấm bê tông cốt sợi thủy tinh GRC | Bê tông cốt sợi thủy tinh, không có cốt thép | Ưu: Độ bền cao, tạo hình linh hoạt Nhược: Nặng hơn EPS, giá cao | Ốp mặt dựng, trang trí ngoài trời, công trình thẩm mỹ |
Tấm Cemboard nhẹ (SCG Smartboard, DURAflex) | Xi măng + sợi cellulose, có hoặc không lõi EPS | Ưu: Chống nước, cứng chắc, đa năng Nhược: Cần thi công đúng kỹ thuật | Làm sàn gác, vách ngăn nhẹ, trần chống cháy |
Mỗi loại tấm đều có ưu thế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu công trình như giảm tải, cách nhiệt, chống ẩm hay yêu cầu thẩm mỹ, người dùng có thể lựa chọn loại phù hợp. Trong phần tiếp theo, bài viết sẽ đi sâu vào từng loại và bảng giá chi tiết để giúp bạn có quyết định đúng đắn hơn.
Báo giá tấm bê tông nhẹ mới nhất 2025 theo từng loại
Bảng giá tấm bê tông siêu nhẹ EPS
Tấm bê tông nhẹ EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay nhờ giá thành hợp lý, dễ thi công và khả năng cách nhiệt – cách âm tốt. Tấm thường có độ dày từ 75mm đến 150mm, bề mặt phẳng, lõi giữa là xốp EPS và hai mặt được bọc lớp bê tông cốt sợi mỏng.
Giá tấm bê tông siêu nhẹ EPS dao động từ 430.000đ/m2 – 670.000đ/m2, phụ thuộc theo độ dày của tấm. Dưới đây là bảng giá tấm bê tông EPS tham khảo cập nhật đầu năm 2025:
Độ dày (mm) | Kích thước chuẩn (mm) | Giá (đ/m²) |
75 | 610 x 2440 | 430.000 – 460.000 |
100 | 610 x 2440 | 490.000 – 520.000 |
125 | 610 x 2440 | 560.000 – 590.000 |
150 | 610 x 2440 | 630.000 – 670.000 |
Lưu ý: Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thi công. Tùy theo đơn hàng số lượng lớn hoặc khu vực giao hàng, giá có thể thay đổi ±5–10%.
Giá tấm sàn bê tông nhẹ Panel ALC
Tấm panel ALC (Autoclaved Lightweight Concrete) có cấu trúc bê tông khí, được chưng áp ở nhiệt độ cao, cho khả năng chịu tải tốt và đặc biệt phù hợp với công trình đòi hỏi cách âm, cách nhiệt cao. Đây là loại tấm cao cấp, thường dùng làm vách bao ngoài, tường chịu lực, hoặc sàn giả.
Báo giá tấm bê tông khí ALC thường từ 850.000đ/m2 đến 1.200.000đ/m2, tùy thuộc vào độ dày, kích thước và và cốt thép của tấm. Dưới đây là bảng giá tấm panel ALC tham khảo:
Độ dày (mm) | Kích thước chuẩn (mm) | Giá (đ/m²) |
100 | 600 x 2400 | 850.000 – 950.000 |
125 | 600 x 2400 | 950.000 – 1.050.000 |
150 | 600 x 2400 | 1.100.000 – 1.200.000 |
Giá tấm bê tông ốp tường GRC
Tấm bê tông GRC (Glassfiber Reinforced Concrete) là dòng vật liệu tiên tiến kết hợp giữa xi măng cao cấp, cốt liệu siêu mịn và sợi thủy tinh kháng kiềm (AR glassfiber). Đây là loại tấm siêu bền – nhẹ chuyên dùng cho ốp mặt dựng kiến trúc, ốp tường trang trí, lam che nắng, với độ thẩm mỹ cao và tuổi thọ vượt trội.
Khác với các dòng tấm EPS hay Cemboard phổ thông, GRC được đúc sẵn theo khuôn tùy chỉnh, độ dày đa dạng (từ 8mm đến 20mm) và có thể tạo hình hoa văn, vân bê tông giả đá, giả gỗ… phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và kiến trúc nghệ thuật.
Giá tấm GRC trên thị trường hiện nay dao động từ 950.000 – 2.500.000đ/m², tùy chỉnh theo độ dày, kích thước cũng như thiết kế. Sau đây là bảng giá bạn có thể tham khảo:
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Kiểu bề mặt | Giá tham khảo (đ/m²) |
10 | 600 x 1200 | Mặt phẳng trơn | 950.000 – 1.100.000 |
12 | 600 x 1200 – 800 x 2400 | Mặt nhám hoặc có vân | 1.200.000 – 1.500.000 |
15 – 20 | Tùy chỉnh theo thiết kế | GRC đúc hoa văn, 3D facade | 1.800.000 – 2.500.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí khuôn riêng (với hoa văn đặc biệt), vận chuyển và thi công. Đơn hàng lớn hoặc các module kiến trúc đồng bộ có thể được báo giá ưu đãi theo dự án.
Báo giá tấm Cemboard nhẹ (SCG)
Tấm Cemboard nhẹ (hay còn gọi là tấm xi măng nhẹ) là dòng vật liệu không cháy, không mối mọt, không cong vênh, được sản xuất từ xi măng portland kết hợp sợi cellulose. Tấm này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng làm sàn gác, vách ngăn, trần chịu ẩm.
Hiện nay, tấm Cemboard SCG có 2 dòng sản phẩm chính:
- Tấm Cemboard làm tường, vách: Chuyên dùng làm trần, tường, vách ngăn, có độ dày từ 3.5mm – 8mm
- Tấm Cemboard lót sàn: Chuyên dùng làm sàn chịu lực, sàn gác lửng, độ dày từ 12mm – 20mm
Giá tấm bê tông nhẹ đúc sẵn Cemboard SCG có thể dao động từ 115.000 – 550.000đ/tấm. Còn giá hoàn thiện gồm khung, vít, chi phí thi công sàn có thể rơi vào khoảng 400.000 – 550.000 đ/m².
Dưới đây là bảng giá tấm Cemboard SCG cập nhật mới nhất năm 2025:
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá bán (đ/tấm) | Ứng dụng phổ biến |
3.5 | 1220 x 2440 | 115.000 – 130.000 | Trần, vách ngăn nội thất |
6 | 1220 x 2440 | 165.000 – 180.000 | Vách ngăn, chống cháy |
8 | 1220 x 2440 | 195.000 – 220.000 | Vách nhà vệ sinh, ngoài trời |
12 | 1220 x 2440 | 320.000 – 360.000 | Sàn giả, gác lửng, thi công khô |
16 | 1220 x 2440 | 410.000 – 460.000 | Sàn chịu tải trọng trung bình |
20 | 1220 x 2440 | 490.000 – 550.000 | Sàn công nghiệp, sàn kỹ thuật |
Lưu ý: Giá có thể dao động nhẹ theo khu vực phân phối và số lượng đơn hàng. Mức giá trên áp dụng cho hàng nhập khẩu chính ngạch, có chứng chỉ chất lượng SCG.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm bê tông nhẹ
Giá tấm bê tông nhẹ không phải là con số cố định mà dao động linh hoạt theo nhiều biến số kỹ thuật và thương mại. Việc nắm rõ những yếu tố tác động đến giá thành sẽ giúp chủ đầu tư và nhà thầu lên ngân sách chính xác, tối ưu chi phí, đồng thời chọn đúng loại tấm phù hợp với từng hạng mục công trình. Dưới đây là những yếu tố tác động đến giá mà bạn cần nắm:
Kích thước – độ dày – loại lõi ảnh hưởng trực tiếp đến giá
Một trong những yếu tố quyết định hàng đầu chính là kích thước và độ dày của tấm. Tấm có độ dày càng lớn thì lượng nguyên liệu sử dụng càng nhiều, khả năng chịu lực cũng tăng theo – điều này kéo theo chi phí sản xuất cao hơn.
Bên cạnh đó, cấu tạo lõi của tấm bê tông nhẹ cũng ảnh hưởng không nhỏ:
- Tấm EPS lõi xốp có giá rẻ hơn nhờ sử dụng vật liệu nhẹ và dễ sản xuất
- Tấm ALC panel được chưng áp ở nhiệt độ – áp suất cao, tích hợp lưới thép chịu lực nên giá thành cao hơn
- Tấm GRC (cốt sợi thủy tinh) đắt đỏ hơn do có tính thẩm mỹ và yêu cầu kỹ thuật cao trong thi công
Ngoài ra, những tấm có kích thước phi tiêu chuẩn (đặt riêng theo bản vẽ hoặc yêu cầu thiết kế) cũng thường bị tính phụ phí vì phải điều chỉnh khuôn hoặc quy trình đúc.
Vị trí thi công, chi phí vận chuyển và lắp đặt
Không chỉ giá vật liệu, mà chi phí vận chuyển và thi công thực tế cũng là một phần trong bài toán tổng giá thành mà nhiều người thường bỏ sót.
- Công trình ở ngoại thành, miền núi hoặc hẻm sâu sẽ phát sinh thêm chi phí vận chuyển do xe tải không vào được hoặc phải bốc xếp thủ công.
- Đối với các công trình tầng cao hoặc diện tích lớn, việc vận chuyển tấm bê tông nhẹ bằng cẩu, thang máy vật liệu, vận thăng… cũng làm tăng chi phí thi công.
- Một số dòng tấm như ALC panel hoặc Cemboard dày yêu cầu thiết bị chuyên dụng và đội thợ có tay nghề cao – chi phí nhân công do đó cũng tăng theo.
Chênh lệch giá giữa các thương hiệu, nhà cung cấp
Hiện nay, tấm bê tông nhẹ có thể được sản xuất bởi các doanh nghiệp nội địa hoặc nhập khẩu từ Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia, tùy vào thương hiệu và tiêu chuẩn chất lượng mà giá có sự chênh lệch.
- Tấm Cemboard SCG (Thái Lan) hoặc GRC nhập khẩu thường có giá cao hơn do chi phí vận chuyển, thuế, thương hiệu và chất lượng.
- Trong khi đó, các dòng EPS – ALC nội địa từ DHC, Viglacera, Đồng Tâm, Duraflex… có giá mềm hơn, dễ tiếp cận hơn cho công trình dân dụng.
Ngoài ra, tùy vào mỗi khu vực, đại lý, nhà phân phối mà giá tấm bê tông nhẹ cũng có sự khác nhau. Do đó, tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp gần nhất để nhận báo giá chính xác.
Hướng dẫn thi công tấm sàn bê tông nhẹ và các chi phí liên quan
Việc thi công tấm bê tông nhẹ đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu lực và hiệu suất sử dụng lâu dài của công trình. Tùy thuộc vào loại tấm (EPS, ALC, Cemboard…) mà quy trình và chi phí thi công sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản và chi phí ước tính để bạn có cái nhìn toàn diện trước khi triển khai.
Các bước thi công cơ bản với tấm bê tông nhẹ:
- Bước 1 – Chuẩn bị mặt bằng và hệ khung: Dọn sạch vị trí lắp đặt và thi công hệ khung thép mạ kẽm hoặc khung thép hộp (tùy công năng)
- Bước 2 – Cắt và đưa tấm vào vị trí: Dùng máy cắt chuyên dụng để cắt tấm theo kích thước mong muốn. Đưa tấm vào đúng vị trí, để khe lắp giữa các tấm (5–10mm)
- Bước 3 – Cố định tấm vào khung: Bắt vít tự khoan, vít chuyên dụng cho từng loại tấm. Khoảng cách vít nên từ 300–400mm để đảm bảo độ chắc chắn
- Bước 4 – Xử lý mối nối và hoàn thiện bề mặt: Dán băng keo lưới thủy tinh hoặc giấy lưới chuyên dụng. Trét bột bả, keo trám mối nối hoặc xi măng khô tùy yêu cầu. Cuối cùng là sơn hoặc hoàn thiện theo thiết kế nội – ngoại thất
Chi phí nhân công – phụ kiện – máy móc cần thiết
Hạng mục | Chi phí tham khảo |
Nhân công lắp đặt vách EPS | 90.000 – 120.000 đ/m² |
Nhân công thi công sàn Cemboard | 150.000 – 200.000 đ/m² |
Băng keo lưới – bột trét mối nối | 8.000 – 12.000 đ/m² |
Vít tự khoan chống rỉ | 80.000 – 100.000 đ/hộp 500–1000 vít |
Keo dán tấm ALC – Cemboard | 60.000 – 90.000 đ/bịch (20–25 kg) |
Dịch vụ cắt CNC theo yêu cầu | 25.000 – 35.000 đ/m² (tùy độ phức tạp) |
Ngoài ra, nếu công trình ở tầng cao hoặc mặt bằng khó thi công, có thể phát sinh thêm chi phí thuê giàn giáo, vận thăng, máy cắt bê tông, hoặc máy hàn khung thép, dao động từ 300.000 – 1.000.000đ/ngày tùy quy mô.
Tư vấn chọn mua & báo giá nhanh từ nhà cung cấp uy tín
Trong bối cảnh thị trường có nhiều đơn vị cung cấp nhỏ lẻ và sản phẩm không rõ nguồn gốc, việc lựa chọn nhà cung cấp đúng đắn chính là yếu tố “then chốt” để đảm bảo công trình của bạn đạt chất lượng, an toàn và đúng tiến độ.
Nếu bạn đang cần nhận báo giá tấm bê tông nhẹ mới nhất theo dự án, hãy ưu tiên kết nối với các đơn vị có xưởng sản xuất trực tiếp, đội ngũ kỹ sư am hiểu và chính sách chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Một đơn vị uy tín sẽ cung cấp báo giá rõ ràng – minh bạch – có kèm tư vấn kỹ thuật, thay vì chỉ gửi bảng giá chung. Hơn nữa, với một số đơn vị lớn còn hỗ trợ miễn phí mẫu tấm, gửi video hướng dẫn thi công hoặc cung cấp đội thợ thi công chuyên nghiệp nếu khách có nhu cầu.
Ngoài ra, một số tiêu chí then chốt khác giúp bạn đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp cấp tấm bê tông nhẹ uy tín – đúng nhu cầu, đó là:
- Rõ ràng về thương hiệu và chứng chỉ chất lượng: Hãy ưu tiên các đơn vị phân phối chính hãng như SCG, DURAflex, Viglacera… Có chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, đạt tiêu chuẩn TCVN, ASTM hoặc ISO.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – không chỉ bán hàng: Một nhà cung cấp uy tín sẽ hiểu rõ đặc điểm từng loại tấm, hướng dẫn thi công chi tiết và không ép buộc bạn chọn loại đắt tiền nếu không cần thiết.
- Có công trình đã thực hiện thực tế: Yêu cầu đơn vị cho xem hình ảnh các dự án đã thi công, hoặc cho bạn tham khảo đánh giá từ khách hàng trước để đảm bảo uy tín.
SCG Smartboard – Giải pháp tấm bê tông siêu nhẹ chất lượng cao từ Thái Lan
Là một trong những thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực vật liệu xây dựng bền vững tại Đông Nam Á, VLXD SCG mang đến dòng sản phẩm SCG Smartboard – tấm bê tông nhẹ đa năng được sản xuất trên nền tảng công nghệ tiên tiến “Firm & Flex” đạt chuẩn quốc tế.
Vì sao nên chọn tấm bê tông nhẹ SCG Smartboard?
- Trọng lượng nhẹ – độ bền cao: Được gia cố bằng sợi cellulose tự nhiên kết hợp xi măng portland đặc biệt, giúp tấm có cường độ cao mà vẫn thi công dễ dàng.
- Chống ẩm – chống cháy – chống mối mọt tuyệt đối: Không bị cong vênh, không mục nát dù sử dụng ở khu vực có độ ẩm cao hoặc ngoài trời.
- Tính ứng dụng linh hoạt: Từ làm trần, vách ngăn, sàn gác lửng đến tường ngoại thất, mái che, tấm SCG đều đáp ứng tốt.
- Thẩm mỹ cao – dễ hoàn thiện bề mặt: Có thể dán gạch, sơn, ốp gỗ, vân đá theo yêu cầu thiết kế.
Sản phẩm hiện được tin dùng rộng rãi tại các công trình nhà phố, biệt thự, văn phòng, nhà xưởng và dự án cao tầng nhờ tuổi thọ sử dụng lên tới 30 – 50 năm.
Hình ảnh thi công tấm sàn bê tông sàn nhẹ của SCG
Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tấm bê tông nhẹ chất lượng – bền vững – thi công nhanh – tiết kiệm chi phí bảo trì, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn SCG để được tư vấn & nhận báo giá tấm bê tông nhẹ chính hãng
Thông tin liên hệ:
- Miền Trung: Tầng 12, tòa nhà G8 GOLDEN 65 Hải Phòng, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
- Miền Nam: Tầng 9, An Phu Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Võ Thị Sáu,Q 3, HCM.
- Hotline tư vấn kỹ thuật & báo giá: 1900.57.57.51 (miễn phí)
- Website chính thức: https://scgvlxd.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/SCGBrandVietnam
Bạn có thể dễ dàng tìm đại lý SCG gần nhất thông qua mục “Tìm điểm bán” trên website hoặc liên hệ hotline để được hỗ trợ nhanh chóng.
Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp và báo giá tấm bê tông nhẹ phù hợp nhất với công trình của bạn!


Bài Viết Liên Quan